中文 Trung Quốc
挑頭兒
挑头儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 挑頭|挑头 [tiao3 tou2]
挑頭兒 挑头儿 phát âm tiếng Việt:
[tiao3 tou2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 挑頭|挑头[tiao3 tou2]
挑食 挑食
挓 挓
挔 挔
挖土機 挖土机
挖掉 挖掉
挖掘 挖掘