中文 Trung Quốc
挓
挓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở
để mở rộng
挓 挓 phát âm tiếng Việt:
[zha1]
Giải thích tiếng Anh
to open out
to expand
挔 挔
挖 挖
挖土機 挖土机
挖掘 挖掘
挖掘機 挖掘机
挖掘機械 挖掘机械