中文 Trung Quốc
挖掉
挖掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khai thác
để xóa bỏ
挖掉 挖掉 phát âm tiếng Việt:
[wa1 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to dig out
to eradicate
挖掘 挖掘
挖掘機 挖掘机
挖掘機械 挖掘机械
挖浚 挖浚
挖牆腳 挖墙脚
挖礦 挖矿