中文 Trung Quốc
  • 挖掘 繁體中文 tranditional chinese挖掘
  • 挖掘 简体中文 tranditional chinese挖掘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khai quật lên
  • để khai thác
  • để khai quật
挖掘 挖掘 phát âm tiếng Việt:
  • [wa1 jue2]

Giải thích tiếng Anh
  • to excavate
  • to dig
  • to unearth