中文 Trung Quốc
挖掘
挖掘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khai quật lên
để khai thác
để khai quật
挖掘 挖掘 phát âm tiếng Việt:
[wa1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to excavate
to dig
to unearth
挖掘機 挖掘机
挖掘機械 挖掘机械
挖洞 挖洞
挖牆腳 挖墙脚
挖礦 挖矿
挖穴 挖穴