中文 Trung Quốc
挑頭
挑头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đầu
là lần đầu tiên để (làm sth)
để đi tiên phong
挑頭 挑头 phát âm tiếng Việt:
[tiao3 tou2]
Giải thích tiếng Anh
to take the lead
to be first to (do sth)
to pioneer
挑頭兒 挑头儿
挑食 挑食
挓 挓
挖 挖
挖土機 挖土机
挖掉 挖掉