中文 Trung Quốc
打孔鑽
打孔钻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ
khoan
打孔鑽 打孔钻 phát âm tiếng Việt:
[da3 kong3 zuan4]
Giải thích tiếng Anh
auger
drill
打字 打字
打字員 打字员
打字機 打字机
打官腔 打官腔
打官話 打官话
打家劫舍 打家劫舍