中文 Trung Quốc
打夯
打夯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nén
để tamp
打夯 打夯 phát âm tiếng Việt:
[da3 hang1]
Giải thích tiếng Anh
to ram
to tamp
打奶 打奶
打孔器 打孔器
打孔鑽 打孔钻
打字員 打字员
打字機 打字机
打官司 打官司