中文 Trung Quốc
打呃
打呃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiccup
打呃 打呃 phát âm tiếng Việt:
[da3 e4]
Giải thích tiếng Anh
to hiccup
打呵欠 打呵欠
打呼 打呼
打呼嚕 打呼噜
打哆嗦 打哆嗦
打哈哈 打哈哈
打哈哈兒 打哈哈儿