中文 Trung Quốc
打呼嚕
打呼噜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngáy
打呼嚕 打呼噜 phát âm tiếng Việt:
[da3 hu1 lu5]
Giải thích tiếng Anh
to snore
打哄 打哄
打哆嗦 打哆嗦
打哈哈 打哈哈
打問 打问
打啞語 打哑语
打啞謎 打哑谜