中文 Trung Quốc
打卡
打卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đồng hồ hoặc thu (của một công việc vv)
打卡 打卡 phát âm tiếng Việt:
[da3 ka3]
Giải thích tiếng Anh
to clock in or out (of a job etc)
打卦 打卦
打印 打印
打印服務器 打印服务器
打印頭 打印头
打口 打口
打呃 打呃