中文 Trung Quốc
打印服務器
打印服务器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ phục vụ in
打印服務器 打印服务器 phát âm tiếng Việt:
[da3 yin4 fu2 wu4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
print server
打印機 打印机
打印頭 打印头
打口 打口
打呵欠 打呵欠
打呼 打呼
打呼嚕 打呼噜