中文 Trung Quốc
打印頭
打印头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu in
打印頭 打印头 phát âm tiếng Việt:
[da3 yin4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
print head
打口 打口
打呃 打呃
打呵欠 打呵欠
打呼嚕 打呼噜
打哄 打哄
打哆嗦 打哆嗦