中文 Trung Quốc
打包票
打包票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xác minh cho
để đảm bảo
打包票 打包票 phát âm tiếng Việt:
[da3 bao1 piao4]
Giải thích tiếng Anh
to vouch for
to guarantee
打千 打千
打卡 打卡
打卦 打卦
打印服務器 打印服务器
打印機 打印机
打印頭 打印头