中文 Trung Quốc
手頭緊
手头紧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu tiền
cứng lên
手頭緊 手头紧 phát âm tiếng Việt:
[shou3 tou2 jin3]
Giải thích tiếng Anh
short of money
hard up
手風琴 手风琴
手鬆 手松
才 才
才兼文武 才兼文武
才分 才分
才外流 才外流