中文 Trung Quốc
手風琴
手风琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Accordion
手風琴 手风琴 phát âm tiếng Việt:
[shou3 feng1 qin2]
Giải thích tiếng Anh
accordion
手鬆 手松
才 才
才不 才不
才分 才分
才外流 才外流
才女 才女