中文 Trung Quốc
手頭現金
手头现金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền mặt trong tay
手頭現金 手头现金 phát âm tiếng Việt:
[shou3 tou2 xian4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
cash in hand
手頭緊 手头紧
手風琴 手风琴
手鬆 手松
才不 才不
才兼文武 才兼文武
才分 才分