中文 Trung Quốc
打底褲
打底裤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xà cạp
打底褲 打底裤 phát âm tiếng Việt:
[da3 di3 ku4]
Giải thích tiếng Anh
leggings
打得火熱 打得火热
打從 打从
打心眼裡 打心眼里
打悶雷 打闷雷
打情罵俏 打情骂俏
打憷 打憷