中文 Trung Quốc- 打情罵俏
- 打情骂俏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để trêu chọc một người phụ nữ bằng cách giả vờ khó chịu với cô ấy
- để flirt với một thành viên khác giới
- để banter flirtatiously
打情罵俏 打情骂俏 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to tease a woman by pretending to be displeased with her
- to flirt with a member of the opposite sex
- to banter flirtatiously