中文 Trung Quốc
打心眼裡
打心眼里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ tận đáy trái tim của một
chân thành
Trân trọng
打心眼裡 打心眼里 phát âm tiếng Việt:
[da3 xin1 yan3 li5]
Giải thích tiếng Anh
from the bottom of one's heart
heartily
sincerely
打怵 打怵
打悶雷 打闷雷
打情罵俏 打情骂俏
打成一片 打成一片
打成平手 打成平手
打手 打手