中文 Trung Quốc
打從
打从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ
(từ-bao giờ)
打從 打从 phát âm tiếng Việt:
[da3 cong2]
Giải thích tiếng Anh
from
(ever) since
打心眼裡 打心眼里
打怵 打怵
打悶雷 打闷雷
打憷 打憷
打成一片 打成一片
打成平手 打成平手