中文 Trung Quốc
打工妹
打工妹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lao động nữ trẻ
打工妹 打工妹 phát âm tiếng Việt:
[da3 gong1 mei4]
Giải thích tiếng Anh
young female worker
打底 打底
打底褲 打底裤
打得火熱 打得火热
打心眼裡 打心眼里
打怵 打怵
打悶雷 打闷雷