中文 Trung Quốc
打怵
打怵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo sợ
để cảm thấy sợ
打怵 打怵 phát âm tiếng Việt:
[da3 chu4]
Giải thích tiếng Anh
to fear
to feel terrified
打悶雷 打闷雷
打情罵俏 打情骂俏
打憷 打憷
打成平手 打成平手
打手 打手
打手槍 打手枪