中文 Trung Quốc
打岔
打岔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gián đoạn
để ngắt (esp. thảo luận)
để thay đổi chủ đề
打岔 打岔 phát âm tiếng Việt:
[da3 cha4]
Giải thích tiếng Anh
interruption
to interrupt (esp. talk)
to change the subject
打工 打工
打工仔 打工仔
打工妹 打工妹
打底褲 打底裤
打得火熱 打得火热
打從 打从