中文 Trung Quốc
恨之入骨
恨之入骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghét ai đó đến xương (thành ngữ)
恨之入骨 恨之入骨 phát âm tiếng Việt:
[hen4 zhi1 ru4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
to hate somebody to the bone (idiom)
恨事 恨事
恨人 恨人
恨惡 恨恶
恨海難填 恨海难填
恨透 恨透
恨鐵不成鋼 恨铁不成钢