中文 Trung Quốc
恨人
恨人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kích động
exasperating
恨人 恨人 phát âm tiếng Việt:
[hen4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
provoking
exasperating
恨惡 恨恶
恨意 恨意
恨海難填 恨海难填
恨鐵不成鋼 恨铁不成钢
恩 恩
恩人 恩人