中文 Trung Quốc
恥毛
耻毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông mu
恥毛 耻毛 phát âm tiếng Việt:
[chi3 mao2]
Giải thích tiếng Anh
pubic hair
恥笑 耻笑
恥罵 耻骂
恥辱 耻辱
恧 恧
恨 恨
恨不得 恨不得