中文 Trung Quốc
恤衫
恤衫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo sơ mi (loanword)
恤衫 恤衫 phát âm tiếng Việt:
[xu4 shan1]
Giải thích tiếng Anh
shirt (loanword)
恥 耻
恥毛 耻毛
恥笑 耻笑
恥辱 耻辱
恥骨 耻骨
恧 恧