中文 Trung Quốc
恤匱
恤匮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm giảm các đau khổ
恤匱 恤匮 phát âm tiếng Việt:
[xu4 kui4]
Giải thích tiếng Anh
to relieve the distressed
恤嫠 恤嫠
恤衫 恤衫
恥 耻
恥笑 耻笑
恥罵 耻骂
恥辱 耻辱