中文 Trung Quốc
恢恢
恢恢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng lớn
mở rộng (văn học)
恢恢 恢恢 phát âm tiếng Việt:
[hui1 hui1]
Giải thích tiếng Anh
vast
extensive (literary)
恢恢有餘 恢恢有余
恣 恣
恣情 恣情
恣意妄為 恣意妄为
恣意行樂 恣意行乐
恣欲 恣欲