中文 Trung Quốc
  • 恣意妄為 繁體中文 tranditional chinese恣意妄為
  • 恣意妄为 简体中文 tranditional chinese恣意妄为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hành động unscrupulously
恣意妄為 恣意妄为 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 yi4 wang4 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to behave unscrupulously