中文 Trung Quốc
恟
恟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ hãi, lo lắng
恟 恟 phát âm tiếng Việt:
[xiong1]
Giải thích tiếng Anh
scared, nervous
恠 怪
恡 吝
恢 恢
恢弘 恢弘
恢復 恢复
恢復原狀 恢复原状