中文 Trung Quốc
恠
怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 怪 [guai4]
恠 怪 phát âm tiếng Việt:
[guai4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 怪[guai4]
恡 吝
恢 恢
恢宏 恢宏
恢復 恢复
恢復原狀 恢复原状
恢復名譽 恢复名誉