中文 Trung Quốc
恓
恓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn
làm
恓 恓 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
troubled
vexed
恓惶 恓惶
恔 恔
恕 恕
恘 恘
恙 恙
恙蟲病 恙虫病