中文 Trung Quốc
恓惶
恓惶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bận rộn và bồn chồn
không hài lòng
恓惶 恓惶 phát âm tiếng Việt:
[xi1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
busy and restless
unhappy
恔 恔
恕 恕
恕罪 恕罪
恙 恙
恙蟲病 恙虫病
恚 恚