中文 Trung Quốc
恔
恔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vui vẻ
恔 恔 phát âm tiếng Việt:
[xiao4]
Giải thích tiếng Anh
cheerful
恕 恕
恕罪 恕罪
恘 恘
恙蟲病 恙虫病
恚 恚
恛 恛