中文 Trung Quốc
恘
恘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có nghĩa là không chắc chắn, liên quan đến 戾 [li4], vi phạm
恘 恘 phát âm tiếng Việt:
[qiu1]
Giải thích tiếng Anh
meaning uncertain, related to 戾[li4], to violate
恙 恙
恙蟲病 恙虫病
恚 恚
恝 恝
恞 恞
恟 恟