中文 Trung Quốc
  • 戳穿 繁體中文 tranditional chinese戳穿
  • 戳穿 简体中文 tranditional chinese戳穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thủng
  • đẻ con gấu hoặc vạch trần (nằm vv)
戳穿 戳穿 phát âm tiếng Việt:
  • [chuo1 chuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to puncture
  • to lay bear or expose (lies etc)