中文 Trung Quốc
  • 戴上 繁體中文 tranditional chinese戴上
  • 戴上 简体中文 tranditional chinese戴上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt trên (mũ vv)
戴上 戴上 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 shang5]

Giải thích tiếng Anh
  • to put on (hat etc)