中文 Trung Quốc
戴
戴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Dai
戴 戴 phát âm tiếng Việt:
[Dai4]
Giải thích tiếng Anh
surname Dai
戴 戴
戴上 戴上
戴勝 戴胜
戴套 戴套
戴奧辛 戴奥辛
戴孝 戴孝