中文 Trung Quốc
戳穿試驗
戳穿试验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đục thủng thử nghiệm
戳穿試驗 戳穿试验 phát âm tiếng Việt:
[chuo1 chuan1 shi4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
puncture test
戳脊梁 戳脊梁
戳脊梁骨 戳脊梁骨
戳記 戳记
戴 戴
戴上 戴上
戴勝 戴胜