中文 Trung Quốc
戒忌
戒忌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một điều cấm kỵ
để tránh sth (như là điều cấm kỵ)
戒忌 戒忌 phát âm tiếng Việt:
[jie4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
a taboo
to avoid sth (as taboo)
戒慎 戒慎
戒懼 戒惧
戒指 戒指
戒條 戒条
戒毒 戒毒
戒毒所 戒毒所