中文 Trung Quốc
戒慎
戒慎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự khôn ngoan
cảnh giác
戒慎 戒慎 phát âm tiếng Việt:
[jie4 shen4]
Giải thích tiếng Anh
prudence
vigilance
戒懼 戒惧
戒指 戒指
戒斷 戒断
戒毒 戒毒
戒毒所 戒毒所
戒治所 戒治所