中文 Trung Quốc
戒條
戒条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lệnh
phương châm
戒條 戒条 phát âm tiếng Việt:
[jie4 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
commandment
precept
戒毒 戒毒
戒毒所 戒毒所
戒治所 戒治所
戒絕 戒绝
戒行 戒行
戒規 戒规