中文 Trung Quốc
戒指
戒指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng (tay)
戒指 戒指 phát âm tiếng Việt:
[jie4 zhi5]
Giải thích tiếng Anh
(finger) ring
戒斷 戒断
戒條 戒条
戒毒 戒毒
戒治所 戒治所
戒煙 戒烟
戒絕 戒绝