中文 Trung Quốc
  • 戒指 繁體中文 tranditional chinese戒指
  • 戒指 简体中文 tranditional chinese戒指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vòng (tay)
戒指 戒指 phát âm tiếng Việt:
  • [jie4 zhi5]

Giải thích tiếng Anh
  • (finger) ring