中文 Trung Quốc
成對
成对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo thành một cặp
成對 成对 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
to form a pair
成就 成就
成層 成层
成年 成年
成年累月 成年累月
成年者 成年者
成形 成形