中文 Trung Quốc
  • 成對 繁體中文 tranditional chinese成對
  • 成对 简体中文 tranditional chinese成对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tạo thành một cặp
成對 成对 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 dui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to form a pair