中文 Trung Quốc
成名作
成名作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc mà làm cho một tên
成名作 成名作 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ming2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
work that makes one's name
成品 成品
成品油 成品油
成員 成员
成器 成器
成因 成因
成圈 成圈