中文 Trung Quốc
成
成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Cheng
成 成 phát âm tiếng Việt:
[Cheng2]
Giải thích tiếng Anh
surname Cheng
成 成
成丁 成丁
成串 成串
成了 成了
成事不足,敗事有餘 成事不足,败事有余
成交 成交