中文 Trung Quốc
戊五醇
戊五醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xylitol
cũng là tác giả 木糖醇 [mu4 tang2 chun2]
戊五醇 戊五醇 phát âm tiếng Việt:
[wu4 wu3 chun2]
Giải thích tiếng Anh
xylitol
also written 木糖醇[mu4 tang2 chun2]
戊午 戊午
戊唑醇 戊唑醇
戊型肝炎 戊型肝炎
戊寅 戊寅
戊巴比妥鈉 戊巴比妥钠
戊戌 戊戌