中文 Trung Quốc
戊型肝炎
戊型肝炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm gan siêu vi E
戊型肝炎 戊型肝炎 phát âm tiếng Việt:
[wu4 xing2 gan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
hepatitis E
戊子 戊子
戊寅 戊寅
戊巴比妥鈉 戊巴比妥钠
戊戌六君子 戊戌六君子
戊戌政變 戊戌政变
戊戌維新 戊戌维新