中文 Trung Quốc
戊午
戊午
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ năm mươi năm E7 năm 60 chu kỳ, ví dụ như 1978 hoặc 2038
戊午 戊午 phát âm tiếng Việt:
[wu4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
fifty fifth year E7 of the 60 year cycle, e.g. 1978 or 2038
戊唑醇 戊唑醇
戊型肝炎 戊型肝炎
戊子 戊子
戊巴比妥鈉 戊巴比妥钠
戊戌 戊戌
戊戌六君子 戊戌六君子